Có 2 kết quả:

着落 zhuó luò ㄓㄨㄛˊ ㄌㄨㄛˋ著落 zhuó luò ㄓㄨㄛˊ ㄌㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) whereabouts
(2) place to settle
(3) reliable source (of funds etc)
(4) (of responsibility for a matter) to rest with sb
(5) settlement
(6) solution

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) whereabouts
(2) place to settle
(3) reliable source (of funds etc)
(4) (of responsibility for a matter) to rest with sb
(5) settlement
(6) solution

Bình luận 0